Cảng Cát Lái ở thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam đã lọt vào danh sách 21 cảng container lớn nhất thế giới trong năm 2020, xếp hạng thứ 19 với tổng sản lượng container đạt gần 4 triệu TEUs. Điều này chứng tỏ sự phát triển mạnh mẽ của ngành vận tải biển và cơ sở hạ tầng của Việt Nam. Với vị trí địa lý thuận lợi, Cảng Cát Lái đã đóng góp tích cực cho sự phát triển kinh tế của đất nước, đồng thời là điểm đến quan trọng cho hàng hóa và thương mại trên toàn thế giới.
Dưới đây là danh sách 30 cảng container lớn nhất thế giới theo số liệu năm 2020 và 2021 (số liệu dự kiến):
Khu vực Đông Nam Á là một trong những trung tâm giao thông của vận tải biển trên thế giới. Nó nằm ở vị trí chiến lược với địa hình phù hợp để phát triển các cảng biển và các tuyến đường thủy quan trọng, giúp kết nối các cảng biển của Đông Nam Á với các cảng biển khác trên toàn thế giới.
Các cảng container lớn nhất của khu vực Đông Nam Á bao gồm Singapore, Port Klang (Malaysia), Laem Chabang (Thái Lan), Tanjung Pelepas (Malaysia), Cát Lái (Việt Nam), và Tanjung Priok (Indonesia). Những cảng container này là điểm dừng chân quan trọng trên các tuyến đường thủy quốc tế và là nơi giao thương hàng hóa trên toàn cầu.
Vì vậy, có thể nói khu vực Đông Nam Á đóng vai trò quan trọng trong vận tải biển thế giới.
So với các nước Đông Nam Á như Singapore, Malaysia hay Thái Lan, cảng biển container của Việt Nam có sản lượng chưa đạt được như mong đợi. Có một số nguyên nhân chính gây ảnh hưởng đến sự phát triển của cảng container ở Việt Nam:
Việc thiếu hụt cơ sở hạ tầng cần thiết như đường băng, đường sắt và đường bộ để kết nối các cảng container với các khu vực sản xuất và tiêu thụ hàng hóa. Ngoài ra, đầu tư vào cơ sở hạ tầng như khu vực lưu trữ, kho bãi và thiết bị nâng hạ cũng còn hạn chế.
Quy trình hải quan của Việt Nam chưa được đơn giản hóa, gây ra nhiều khó khăn trong việc thông quan, giảm tốc độ xử lý hàng hóa và tăng chi phí. Điều này ảnh hưởng đến sự hấp dẫn của cảng container Việt Nam trong mắt các nhà đầu tư và các hãng tàu lớn.
Với sự cạnh tranh gay gắt từ các cảng container khác trong khu vực và trên toàn thế giới, cảng container Việt Nam cần phải đối mặt với những thách thức mới. Vấn đề này có thể giải quyết bằng cách cải thiện chất lượng dịch vụ và giảm chi phí vận chuyển.
Ngành đóng gói hàng hóa container đã trải qua một sự phát triển đáng kể trong những năm qua. Đây là một ngành đóng gói quan trọng để vận chuyển hàng hóa từ một địa điểm đến một địa điểm khác trong thời gian ngắn nhất có thể. Sau đây là một số xu hướng và thay đổi quan trọng trong ngành đóng gói hàng hóa container:
Các công nghệ và thiết bị tự động hóa đã được áp dụng rộng rãi trong ngành đóng gói hàng hóa container để tăng tốc độ và độ chính xác của quá trình đóng gói. Các máy móc đóng gói và đóng gói hàng hóa container hiện đại như máy đóng đai, máy bơm túi khí… có thể tự động hoàn toàn hoặc bán tự động để giảm thiểu sự tham gia của con người trong quá trình đóng gói.
Ngành đóng gói hàng hóa container đã chuyển từ sử dụng vật liệu đóng gói truyền thống như bìa carton và túi nilon sang sử dụng các loại vật liệu đóng gói mới như chất liệu composite, polypropylene (PP). Những vật dụng chèn lót mới như túi khí chèn hàng thay cho gỗ, giấy… Những loại vật liệu này có độ bền cao hơn, đảm bảo an toàn và vệ sinh tốt hơn cho hàng hóa được đóng gói.
Ngành đóng gói hàng hóa container đang chuyển sang sử dụng các vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường và có thể tái chế được. Nhiều công ty đóng gói hàng hóa container đang tìm cách giảm thiểu lượng chất thải và đảm bảo việc tái chế tối đa các vật liệu đóng gói đã sử dụng.
Công nghệ thông tin đã được tích hợp vào quá trình đóng gói hàng hóa container để theo dõi và quản lý quá trình vận chuyển hàng hóa từ đầu đến cuối. Các công nghệ như RFID và GPS đã giúp các công ty đóng gói hàng hóa container tăng cường khả năng quản lý kho và theo dõi hàng hóa.
Ngành đóng gói hàng hóa container đang tiếp tục phát triển và thích ứng với các thay đổi nhanh chóng của ngành vận tải hàng hóa bằng container.